--

chói mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chói mắt

+ verb  

  • to dazzle the eyes

+ adjective  

  • dazzilng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chói mắt"
Lượt xem: 604